Ức chế trong ống nghiệm đối với Vibrio parahemolyticus và Escherichia coli bằng PhytoAqua và một sản phẩm cạnh tranh

Tác dụng kìm khuẩn của PhytoAqua và một sản phẩm cạnh tranh đối với Vibrio parahaemolyticus được xác định lần lượt bằng phương pháp đĩa trải và phương pháp ống nghiệm, và tác dụng kìm khuẩn của PhytoAqua và một sản phẩm cạnh tranh đối với Escherichia coli được đo bằng phương pháp đĩa trải, và thấy rằng đối với cả Vibrio parahaemolyticus và Escherichia coli, PhytoAqua đều cho thấy khả năng ức chế mạnh hơn sản phẩm cạnh tranh.

1. Vật liệu và phương pháp

1. Vật liệu và dụng cụ

Escherichia coli (ATCC: 25922), Vibrio parahaemolyticus (ATCC:17802), PhytoAqua, một sản phẩm cạnh tranh, dịch chiết xuất não-tim, môi trường Vibrio parahaemolyticus, natri clorua, môi trường MH, etanol khan, nước tinh khiết

Tủ hấp tiệt trùng, tủ ấm nhiệt độ không đổi. 

2. Phương pháp

Chiết xuất mẫu: sản phẩm cạnh tranh được chiết xuất bằng phương pháp chiết xuất siêu âm với 50% ethanol trong 30 phút và nồng độ cuối cùng của chiết xuất là 100g/L. PhytoAqua được pha loãng thành 100g/L bằng nước tinh khiết.

Chuẩn bị huyền phù vi khuẩn: lấy Escherichia coli, thêm 100ml dịch lọc não-tim đã khử trùng, hoạt hóa ở nhiệt độ không đổi 37°C trong 24 giờ, hút 1ml huyền phù vi khuẩn đã hoạt hóa trong 100ml dịch lọc não-tim, và mở rộng nuôi cấy ở nhiệt độ không đổi 37°C trong 24 giờ, xác định nồng độ huyền phù vi khuẩn cuối cùng bằng phương pháp đếm đĩa và pha loãng thành 1*105 cfu /ml trong nước vô trùng để dự trữ; lấy Vibrio parahaemolyticus, thêm 100ml dịch lọc não-tim 3% NaCl, hoạt hóa và mở rộng nuôi cấy ở nhiệt độ không đổi 37°C trong 24 giờ. 

Phương pháp trải đĩa để đo tác dụng ức chế đối với E. coli: Môi trường MH được hấp khử trùng, làm nguội đến khoảng 80°C và sản phẩm được thêm vào theo một tỷ lệ nhất định, và sản phẩm và môi trường được trộn đều sao cho nồng độ cuối cùng của sản phẩm là 0,1g/L, 0,2g/L, 0,5g/L, 1g/L, 2g/L. Môi trường không có sản phẩm được sử dụng làm nhóm đối chứng. Thêm 1 ml dung dịch vi khuẩn E. coli ở nồng độ 105 cfu /ml vào mỗi đĩa petri, đổ vào khoảng 20 ml môi trường (khoảng 45°C) và trộn đều. Làm nguội và đông lại và đảo ngược nuôi cấy trong tủ ấm ở 37°C trong 24 giờ.

Hiệu quả ức chế đối với Vibrio parahaemolyticus bằng phương pháp trải đĩa: Môi trường Vibrio parahaemolyticus được đun sôi và khử trùng, làm nguội đến khoảng 80°C và sản phẩm được thêm vào theo một tỷ lệ nhất định, và sản phẩm và môi trường được trộn đều để tạo ra nồng độ cuối cùng của sản phẩm là 0,05g/l, 0,1g/l, 0,2g/l, 0,3g/l, 0,5g/l. Môi trường không có sản phẩm được sử dụng làm nhóm đối chứng. . 1ml dịch vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus được nuôi cấy được thêm vào mỗi đĩa và khoảng 20ml môi trường (khoảng 45°C) được đổ và trộn đều. Nồng độ nhựa cây Vibrio parahaemolyticus cũng được xác định bằng cách đếm đĩa. Sau khi làm nguội và đông lại, ủ thẳng đứng trong tủ ấm nhiệt độ không đổi 37°C trong 24 giờ.

Hiệu quả ức chế đối với Vibrio parahaemolyticus bằng phương pháp ống nghiệm: nồng độ ức chế tối thiểu của PhytoAqua và sản phẩm cạnh tranh được xác định bằng phương pháp pha loãng gấp đôi, sau đó nồng độ diệt khuẩn tối thiểu của nồng độ tương ứng được xác định bằng phương pháp cấy đĩa. Chuẩn bị và khử trùng dung dịch lọc não-tim 3% NaCl, sau đó phân phối mỗi ống nghiệm 5 ml. Chiết xuất sản phẩm được pha loãng thành 12,8 g/L bằng dung dịch lọc não-tim 3% NaCl vô trùng, sau đó tiến hành pha loãng theo gradient sao cho nồng độ cuối cùng của sản phẩm là 0,1 g/L, 0,2 g/L, 0,4 g/L, 0,8 g/L, 1,6 g/L, 3,2 g/L, 6,4 g/L. Nồng độ cuối cùng của Vibrio parahaemolyticus được xác định bằng phương pháp pha loãng theo cấp số nhân. Thêm 100ul huyền dịch vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus, lắc đều và ủ ở 37°C trong 24 giờ trong tủ ấm nhiệt độ không đổi. Nồng độ sản phẩm tối thiểu ức chế rõ ràng sự phát triển của vi khuẩn (không bị đục) là nồng độ ức chế tối thiểu của nó. Nồng độ diệt khuẩn tối thiểu là nồng độ mà không có khuẩn lạc nào phát triển sau khi cấy đĩa.

2. Kết quả và phân tích

2.1. Tác dụng kìm khuẩn đối với Escherichia coli bằng phương pháp trải đĩa

Nồng độ PhytoAqua từ trái sang phải là 0 g/l, 0,1 g/L, 0,2 g/L, 0,5 g/L, 1 g/L, 2 g/L. Phía trên và phía dưới là các đối chứng song song.

Nồng độ của sản phẩm cạnh tranh từ trái sang phải là 0 g/l, 0,1 g/L, 0,2 g/L, 0,5 g/L, 1 g/L, 2 g/L. Phía trên và phía dưới là kiểm soát song song.

Nồng độ PhytoAqua ở mức 2 g/L có thể tiêu diệt hoàn toàn E. coli, và sản phẩm cạnh tranh không cho thấy bất kỳ tác dụng kìm khuẩn nào ở mức 2 g/L. Điều này chứng tỏ tác dụng ức chế của PhytoAqua đối với E. coli tốt hơn so với sản phẩm cạnh tranh.

2.2. Hiệu quả ức chế đối với Vibrio parahaemolyticus được đo bằng phương pháp trải đĩa

Nồng độ PhytoAqua từ trái sang phải là 0,05 g/l, 0,1 g/l, 0,2 g/l, 0,3 g/l, 0,5 g/l. Phía trên và phía dưới là các đối chứng song song.

Nồng độ của sản phẩm cạnh tranh từ trái sang phải là 0,05 g/l, 0,1 g/l, 0,2 g/l, 0,3 g/l, 0,5 g/l. Phía trên và phía dưới là các đối chứng song song.

Nồng độ PhytoAqua ở mức 0,05 g/l và 0,1 g/l cho thấy tác dụng kìm khuẩn nhất định, và nồng độ PhytoAqua ở mức 0,2 g/l gần như ức chế hoàn toàn sự phát triển của vi khuẩn.

Nồng độ của sản phẩm cạnh tranh ở mức 0,05 g/l và 0,1 g/l cho thấy tác dụng kìm khuẩn nhất định, nhưng tác dụng không rõ ràng bằng PhytoAqua ở nồng độ 0,05 g/l, và nồng độ của sản phẩm cạnh tranh ở mức 0,2 g/l có tác dụng kìm khuẩn gần như hoàn toàn.

2.3. Nồng độ ức chế và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu của Vibrio parahaemolyticus bằng phương pháp ống nghiệm và phương pháp đĩa vạch

Nồng độ của dịch treo vi khuẩn đo bằng phương pháp đếm đĩa là 8*10 6 cfu/ml. 

Nồng độ PhytoAqua từ trái sang phải là 0,1 g/L, 0,2 g/L, 0,4 g/L, 0,8 g/L, 1,6 g/L, 3,2 g/L, 6,4 g/L.

Khi nồng độ PhytoAqua là 1,6 g/L, ống nghiệm trong suốt. Các ống 3,2 g/L và 6,4 g/L hơi đục do màu của nhũ tương.

Các ống nghiệm 0,8 g/L, 1,6 g/L và 3,2 g/L được lấy để cấy trên đĩa.

Có sự phát triển của Vibrio ở mức 0,8 g/L. Không có ở mức 1,6 g/L và 3,2 g/L, cho thấy Nồng độ kìm khuẩn tối thiểu của PhytoAqua là từ 0,8 đến 1,6 g/L và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu là 1,6 g/L.

Nồng độ của các mẫu từ trái sang phải là 0,1 g/L, 0,2 g/L, 0,4 g/L, 0,8 g/L, 1,6 g/L, 3,2 g/L, 6,4 g/L.

Ống nghiệm trong suốt ở nồng độ sản phẩm là 3,2g/L. Các ống nghiệm 0,8g/L, 1,6g/L và 3,2g/L được lấy để cấy trên đĩa.

Các mẫu có sự phát triển của Vibrio ở mức 0,8 g/L, 1,6 g/L và không có sự phát triển của Vibrio ở mức 3,2 g/L, cho thấy Nồng độ kìm khuẩn tối thiểu của sản phẩm cạnh tranh là 1,6 đến 3,2 g/L và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu là 3,2 g/L.

Bảng tóm tắt

Xét về nồng độ ức chế tối thiểu và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu, PhytoAqua ức chế Vibrio parahaemolyticus tốt hơn so với sản phẩm cạnh tranh.

Kết luận

Trong thí nghiệm này, tác dụng ức chế của PhytoAqua và sản phẩm cạnh tranh đối với Vibrio parahaemolyticus được xác định bằng phương pháp đĩa phết và thấy rằng PhytoAqua 0,05 g/L cho thấy tác dụng ức chế tốt hơn so với sản phẩm cạnh tranh theo phương pháp đĩa phết.

Phương pháp ống nghiệm và phương pháp đĩa vạch chứng minh rằng nồng độ ức chế tối thiểu và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu của PhytoAqua thấp hơn so với sản phẩm cạnh tranh, điều này chỉ ra rằng tác dụng ức chế của nó đối với Vibrio parahaemolyticus mạnh hơn.

Hiệu quả ức chế của PhytoAqua và sản phẩm cạnh tranh đối với E. coli được xác định bằng phương pháp trải đĩa, và khả năng diệt khuẩn của PhytoAqua ở nồng độ 2 g/L cao hơn đáng kể so với sản phẩm cạnh tranh. Các thí nghiệm này chứng minh rằng PhytoAqua cho thấy hiệu quả diệt khuẩn mạnh hơn sản phẩm cạnh tranh đối với cả Vibrio parahaemolyticus và E. coli.

Sản phẩm lựa chọn

PhytoAqua© , nhũ tương uống cô đặc cao, có thành phần là chất chiết xuất từ ​​thực vật và axit béo chuỗi trung bình, dùng để bổ sung vào thức ăn, ao hồ hoặc bể chứa nước.

Translate »