1) Vì sao giá tôm mùa mưa bị biến động?
Vào mùa mưa, bức tranh giá tôm hôm nay thay đổi nhanh vì ba nhóm yếu tố. Thứ nhất là nguồn cung – sản lượng: mưa kéo dài làm rủi ro bệnh tăng, sản lượng các ao thả giữa mùa suy giảm nên có lúc giá nhích lên. Ngược lại, khi nhiều trại thu non để né rủi ro, nguồn cung ngắn hạn tăng khiến giá có thể hạ. Thứ hai là nhu cầu kênh tiêu thụ: sức mua nội địa theo mùa (lễ, Tết, cao điểm du lịch) và lịch nhập của nhà máy/đại lý tạo biên độ dao động giữa vùng. Thứ ba là chi phí rủi ro ao nuôi: mưa làm pH, kiềm, độ mặn, DO biến động; chi phí xử lý nước và FCR có thể xấu ở vài giai đoạn, kéo điểm hòa vốn (BEP) lên cao. Vì vậy, khi đọc “giá tôm hôm nay”, cần đặt trong ngữ cảnh vùng – size – kênh (đại lý/nhà máy/thu gom) và tình hình thời tiết.
2) Khung theo dõi “giá tôm hôm nay” (theo size & kênh)
Hãy làm một bảng theo tuần (Thứ 2–Chủ nhật) ghi: giá/size/kênh/khu vực kèm ghi chú thời tiết.
-
Size phổ biến: tôm thẻ 20, 25, 30, 40, 50, 60, 70, 100 con/kg; tôm sú 20–30 con/kg.
-
Kênh: đại lý khu vực, thu mua nhà máy, chợ đầu mối; ghi rõ điều kiện giao (bốc xếp, hao hụt, thời gian thanh toán).
-
Ghi chú mưa: tổng lượng mưa/đêm mưa và chỉ số nước (pH sáng–chiều, kiềm, DO đáy).
3) Quyết định thả – thu: ba trụ cột
(A) Giá – biên lợi nhuận theo size
Mỗi size có đơn giá khác nhau. Tính nhanh lợi nhuận biên khi kéo thêm 1–2 tuần:
- MR (doanh thu tăng thêm) ≈ (Giá size mục tiêu – Giá size hiện tại) × sản lượng kỳ vọng.
- MC (chi phí tăng thêm) ≈ thức ăn (FCR × tăng trọng × giá cám) + điện/aeration + chế phẩm + rủi ro hao hụt mùa mưa (ước %).
Nếu MR > MC và rủi ro thời tiết chấp nhận được ⇒ kéo size. Ngược lại ⇒ đóng size.
(B) Tốc độ lớn & FCR
Trong mưa, tốc độ lớn giảm và FCR có thể tăng do DO thấp, vi sinh suy. Khi FCR đội mạnh, chi phí mỗi kg leo nhanh; nếu giá đầu ra không đủ bù, hãy cân nhắc thu sớm ở size hiện tại.
(C) Rủi ro thời tiết – sinh học
Mưa 3–5 ngày liên tục, pH/kiềm/DO biến động; nước xanh đậm dễ tảo tàn, bọt, NH₃/NO₂⁻/H₂S. Khi rủi ro vượt khả năng thiết bị, nhân lực và ngân sách xử lý, ưu tiên an toàn vốn: thu non một phần hoặc toàn bộ
4) Kế hoạch thả trong mùa mưa: cách “chia rủi ro”
-
Chia lô thả (staggered): thay vì thả 100% trong một tuần, chia 2–3 đợt cách nhau 7–10 ngày. Mục tiêu: không phải thu đồng loạt và không dồn rủi ro mưa vào cùng một cửa sổ.
-
Chuẩn bị ao kỹ: đáy dạng phễu + sefon hoạt động tốt; xả đáy ngắn – đều. Tăng oxy đáy (mục tiêu DO đáy rạng sáng ≥ 4–5 mg/L).
-
Vi sinh & enzym đúng thời điểm:
-
Vi sinh nước (Bacillus/Rhodopseudomonas) để ổn định nền.
-
Enzym xử lý nước khi bọt/hữu cơ tăng.
-
Probiotic đường ruột trộn thức ăn để giữ FCR và hạn chế WFS.
-
-
Mật độ & giống: ưu tiên giống SPF, mật độ phù hợp công suất sục khí và khả năng quản trị nước tránh “quá tay” khi dự báo mưa dồn dập.
Nguồn:
Khoa Thủy sản – Học viện Nông nghiệp Việt Nam (2024), “Nuôi tôm trong điều kiện mưa lũ: Bí quyết thành công”, Khoa Thuỷ Sản VN Edu.
Chi cục Thủy sản Bạc Liêu (2023), “Khuyến cáo người nuôi trồng thủy sản trong mùa mưa bão”. Báo Bạc Liêu.