
Nuôi tôm toàn cầu đã phát triển rất nhanh trong 25 năm qua. Tuy nhiên, tôm rất dễ mắc bệnh và sự phát triển của ngành thường bị ảnh hưởng bởi các đợt bùng phát dịch bệnh nghiêm trọng.
Thuốc kháng sinh, được sử dụng với số lượng lớn trong nuôi trồng thủy sản, trong nhiều trường hợp không hiệu quả hoặc làm tăng độc lực của một số mầm bệnh. Hơn nữa, chúng gây lo ngại vì thúc đẩy quá trình chuyển giao khả năng kháng thuốc kháng sinh sang mầm bệnh ở người và vì lý do này, việc sử dụng thuốc kháng sinh ngày càng được kiểm soát chặt chẽ.
Chiết xuất thực vật nổi lên như một giải pháp thay thế tự nhiên cho thuốc kháng sinh: chúng được báo cáo là có tác dụng kích thích sự thèm ăn và thúc đẩy tăng cân, hoạt động như chất kích thích miễn dịch và có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm, kháng vi-rút và kháng ký sinh trùng.
Tầm quan trọng của khả năng miễn dịch
Hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống được chia thành hai hệ thống: hệ thống miễn dịch bẩm sinh (động vật được sinh ra với hệ thống này đã phát triển đầy đủ, không đặc hiệu, cung cấp khả năng phòng vệ ngay lập tức nhưng không phải là khả năng miễn dịch lâu dài) và miễn dịch thích ứng (hệ thống này phát triển trong suốt cuộc đời của động vật, nó tạo ra các kháng nguyên có tính chuyên biệt cao, mất thời gian để phản ứng nhưng cung cấp khả năng bảo vệ suốt đời).
Kiến thức hiện tại về hệ thống miễn dịch của tôm còn ít, nhưng người ta tin rằng nó còn thô sơ và chủ yếu dựa trên hệ thống miễn dịch bẩm sinh.
Tôm có hệ thống tuần hoàn hở và không có sự tách biệt giữa hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết. Chất lỏng bên trong hệ thống mở này được gọi là huyết tương. Tế bào máu là các tế bào có trong huyết tương đóng vai trò chính trong phản ứng miễn dịch của tôm đối với các bệnh nhiễm trùng:
- Chúng xác định tác nhân gây bệnh bằng cách tương tác các thành phần thành tế bào cụ thể của các sinh vật xâm lược.
- Chúng tham gia vào việc điều chỉnh các chức năng sinh lý khác nhau diễn ra trong quá trình nhiễm trùng, tức là làm cứng lớp vỏ ngoài, chữa lành tổn thương biểu bì và đông tụ.
- Kích hoạt các cơ chế để kiểm soát hoặc loại bỏ các tác nhân gây bệnh, như kết tụ, thực bào và sản xuất các gốc tự do và hợp chất kháng khuẩn.
Người ta thường tin rằng tôm không có khả năng đáp ứng miễn dịch thích nghi, nhưng người ta đã quan sát thấy rằng theo thời gian, quần thể tôm phát triển một loại sức đề kháng được gọi là “thích nghi”, đặc biệt là với các bệnh nhiễm trùng do vi-rút: khi một loại vi-rút mới bùng phát, nó gây ra tỷ lệ tử vong lớn trong quần thể nhưng trong hầu hết các trường hợp, sau khoảng thời gian hai năm, tỷ lệ sống sót trở lại bình thường, ngay cả khi vi-rút vẫn tồn tại trong trang trại. Cơ chế sinh học của “thích nghi” như vậy vẫn chưa được biết rõ.
Tuy nhiên, khả năng bảo vệ mà “thích nghi” mang lại là có hạn. Các tình huống căng thẳng, đặc biệt là oxy hòa tan thấp, nhiệt độ thấp hoặc độ pH thay đổi đột ngột, làm tăng nguy cơ mắc bệnh của tôm.
Nhiễm trùng gây ra chi phí năng lượng cho tôm. Hiệu suất suy giảm chung của tôm ở Châu Á là do sự tồn tại của một hoặc nhiều loại vi-rút trong cơ thể động vật (88% tôm ở Châu Á bị nhiễm một loại vi-rút, 53% bị nhiễm hai loại vi-rút trở lên).
Chiết xuất thực vật như chất kích thích miễn dịch
Thuốc kích thích miễn dịch là hợp chất kích thích cơ chế phòng vệ không đặc hiệu ở tôm. Khi có sự kích thích miễn dịch, lượng tế bào máu lưu thông trong huyết tương tăng lên.
Nghiên cứu đã chứng minh rằng các hợp chất có nguồn gốc từ thực vật là chất tăng cường miễn dịch mạnh mẽ ở tôm, làm tăng số lượng tế bào máu lên hơn 60% ở động vật khỏe mạnh và hơn 30% trong thời gian bị bệnh.
Ngày nay, chiết xuất thực vật có khả năng tăng cường miễn dịch được sử dụng trong các trang trại nuôi tôm trên toàn thế giới để giúp ngăn ngừa bệnh tật và khi bệnh tật xảy ra, giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi của động vật.
Trên thực tế, chiết xuất thực vật có thể hữu ích trong các bệnh sau:
1) Microsporidia: chiết xuất thực vật góp phần vào sức khỏe tổng thể bằng cách tăng cường khả năng miễn dịch của tôm.
2) Hội chứng Gregarines và phân trắng: Chiết xuất thực vật có thể loại bỏ gregarine khỏi ao trong vòng 3 đến 5 tuần.
3) Nhiễm nấm (Fusarium sp) ở tôm non và tôm trưởng thành: chiết xuất thực vật có thể được sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát nhiễm nấm.
4) Bệnh do Vibrio sp. (bệnh ruột trắng, hoại tử đuôi, bệnh đỏ, hội chứng vỏ lỏng, bệnh vỏ đen, hoại tử gan tụy nhiễm trùng còn gọi là hội chứng đạo đức sớm, bệnh mang nâu, hội chứng sưng ruột sau và bệnh do vi khuẩn phát sáng): Chiết xuất thực vật có thể ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng do các loài Vibrio gây bệnh và trong trường hợp bị bệnh, giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện các thông số năng suất.
5) Bệnh do virus (bệnh cơ trắng, virus gây hội chứng đốm trắng – WSSV-, v.v.): chiết xuất thực vật có tác dụng tăng cường sức khỏe trong việc phòng ngừa bệnh tật và giúp giảm tỷ lệ tử vong trong thời gian bùng phát.
Sức khỏe đường ruột là chìa khóa ở tôm
Tôm đang tích cực “ăn” trên lớp nền có ở đáy ao và do đó rất dễ bị ảnh hưởng bởi sự trao đổi vi sinh vật giữa môi trường và hệ tiêu hóa. Điều này làm tăng nguy cơ phát triển của hệ vi khuẩn đường ruột gây bệnh, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tiêu hóa.
Hơn nữa, hệ tiêu hóa của tôm là cửa ngõ chính để vi khuẩn, vi-rút và ký sinh trùng xâm nhập, đây là nguy cơ lớn đối với lợi nhuận của trang trại.
Quá trình xâm chiếm đường tiêu hóa của vi sinh vật đến từ môi trường bắt đầu trong giai đoạn nauplius 5. Từ thời điểm đó cho đến khi kết thúc vòng đời của tôm, hệ vi khuẩn đường ruột sẽ có các chức năng chính đối với sức khỏe của tôm:
- Hoạt động như một tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại các vi sinh vật có khả năng gây bệnh.
- Tiêu hóa thức ăn: vi khuẩn đường ruột sản xuất ra các enzyme giúp tôm tiêu hóa thức ăn. Các phương pháp điều trị bằng kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn có lợi dẫn đến giảm hoạt động của enzyme trong ruột và giảm sử dụng thức ăn.
- Kích thích hệ thống miễn dịch.
- Thúc đẩy sự phát triển thích hợp của cấu trúc mô tiêu hóa.
Việc chuyển tôm (từ trại giống sang ao ương hoặc từ ao ương sang ao nuôi) gây mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột và thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và vi khuẩn cơ hội.
Việc thúc đẩy hệ vi khuẩn đường ruột ổn định, cân bằng ngay từ giai đoạn đầu đời và trong suốt vòng đời của tôm là điều cần thiết để tối đa hóa năng suất sản xuất và kết quả kinh tế.
Ứng dụng thực tế của chiết xuất thực vật cho sức khỏe đường ruột
1) Là chất thúc đẩy tăng trưởng tự nhiên
Việc sử dụng chiết xuất thực vật mang lại các thông số năng suất tốt hơn trong trang trại:
- Năng suất cây trồng tăng 15-35%
- 16 đến 44% khả năng sống sót được cải thiện ở động vật khỏe mạnh và 35 đến 78% khả năng sống sót trong một số bệnh nhất định.
- 5-18% trọng lượng cuối cùng tốt hơn
- 3 đến 10% FCR tốt hơn
2) Để thay thế các chất kích thích tăng trưởng kháng sinh và đáp ứng các yêu cầu pháp lý
Chiết xuất thực vật là giải pháp lý tưởng để giảm hoặc loại bỏ kháng sinh và có thể đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm.
Sản phẩm lựa chọn
AroMar©, bột trộn sẵn có hàm lượng cao chứa chất chiết xuất từ thực vật và axit hữu cơ, dùng để bổ sung vào thức ăn nuôi trồng thủy sản.
PhytoAqua©, nhũ tương uống cô đặc cao, có thành phần là chất chiết xuất từ thực vật và axit béo chuỗi trung bình, dùng để bổ sung vào thức ăn, ao hồ hoặc bể chứa nước.